1 |
appreciatelà động từ trong tiếng anh. 1.công nhận, đánh giá cao.. ví dụ His talents are not fully appreciated in that company. tài năng của anh ấy không hoàn toàn được đánh giá cao ở công ty đó. 2. biết ơn. ví dụ Thanks for coming. I appreciate it.
|
2 |
appreciate Đánh giá. | Đánh giá đúng, đánh giá cao, hiểu rõ giá trị. | Thấy rõ, nhận thức; sâu sắc. | : ''to '''appreciate''' the value of...'' — đánh giá đúng giá trị của... | : ''to '''appreciate''' the d [..]
|
3 |
appreciate[ə'pri:∫ieit]|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảngoại động từ đánh giá đúng, đánh giá cao, hiểu rõ giá trị, thưởng thứcyou can't fully appreciate foreign literature in translation anh không thể thưởng t [..]
|
4 |
appreciate| appreciate appreciate (ə-prēʹshē-āt) verb appreciated, appreciating, appreciates verb, transitive 1. To recognize the quality, significance, or magnitude of: appre [..]
|
<< anywhere | apricot >> |