1 |
anywhere Bất kỳ chỗ nào, bất cứ nơi đâu. | : ''place it '''anywhere''' you like'' — anh thích để nó ở đâu thì để | : '''''anywhere''' else'' — ở bất cứ nơi nào khác
|
2 |
anywhere['eniweə]|phó từ|đại từ|Tất cảphó từ bất kỳ chỗ nào, bất cứ nơi đâuI cannot see it anywhere tôi không thể thấy nó ở đâu cảput the box down anywhere để cái hộp này ở đâu cũng đượcplace it anywhere you [..]
|
<< shanghai | appreciate >> |