1 |
antibiotic Kháng sinh, trụ sinh. | Thuốc kháng sinh, thuốc trụ sinh. | : ''amoxicillin '''antibiotic''''' — thuốc kháng sinh amoxicillin
|
2 |
antibiotic thuốc trụ sinh/giết vi khuẩn
|
<< antibiosis | shortcoming >> |