1 |
antiaircraft Phòng không, chống máy bay. | : '''''antiaircraft''' gun'' — súng bắn máy bay, súng cao xạ | : '''''antiaircraft''' shelter'' — hầm phòng không | Súng bắn máy bay, súng phòng không, súng cao xạ. [..]
|
<< financer | financière >> |