Ý nghĩa của từ financière là gì:
financière nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ financière Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa financière mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

financière


| Nước xốt thập cẩm.
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< antiaircraft fine >>