Ý nghĩa của từ annual là gì:
annual nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ annual. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa annual mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

annual


Hàng năm, năm một, từng năm. | : '''''annual''' report'' — bản báo cáo hàng năm | : '''''annual''' ring'' — (thực vật học) vòng năm (cây) | Sống một năm (cây). | Xuất bản hàng năm (sách). | Cây [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

annual


['ænjuəl]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ xảy ra hàng nămannual event /meeting /show /report sự kiện/hội nghị/bản báo cáo/cuộc trình diễn hàng năm tính cho cả nămannual income /rainfall /subscription th [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

annual


| annual annual (ănʹy-əl) adjective Abbr. ann. 1. Recurring, done, or performed every year; yearly: an annual trip to Paris. 2. Of, relating to, or determined by a year: a [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< annotation annulus >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa