1 |
ajusshiLà từ phiên âm của tiếng Hàn Quốc, có nghĩa là chú. Đây là một đại từ xưng hô, này được dùng với người đàn ông lớn tuổi cả trong gia đình và ngoài xã hội.
|
2 |
ajusshiphiên âm từ tiếng hàn, nghĩa là chú, bác (con trai) nhiều tuổi
|
<< bailamos | arirang >> |