1 |
agitate Lay động, rung động, làm rung chuyển. | Khích động, làm xúc động, làm bối rối. | : ''I found him much agitated'' — tôi thấy anh ta rất bối rối (rất xúc động) | Suy đi tính lại, suy nghĩ lung; thảo [..]
|
2 |
agitate khích động, làm xúc động, làm bối rối
|
<< await | avow >> |