Ý nghĩa của từ age là gì:
age nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ age. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa age mình

1

3 Thumbs up   1 Thumbs down

age


Tuổi. | : ''what is your '''age'''?'' — anh bao nhiêu tuổi? | : ''to be twenty years of '''age''''' — hai mươi tuổi | : ''the '''age''' of discretion'' — tuổi khôn, tuổi biết suy xét rồi (14 tuổi) [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

3 Thumbs up   1 Thumbs down

age


| age age (āj) noun 1. The length of time that one has existed; duration of life: 23 years of age. 2. The time of life when a person becomes qualified to assume certain civil and personal r [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

2 Thumbs up   1 Thumbs down

age


[eidʒ]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ tuổiwhat age are you ? anh bao nhiêu tuổi?he's twenty years of age /twenty years old anh ta hai mươi tuổitheir ages are ten and twelve tuổi của c [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

1 Thumbs up   2 Thumbs down

age


Age là một chi bướm đêm thuộc phân họ Olethreutinae trong họ Tortricidae.
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< angel all >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa