1 |
age Tuổi. | : ''what is your '''age'''?'' — anh bao nhiêu tuổi? | : ''to be twenty years of '''age''''' — hai mươi tuổi | : ''the '''age''' of discretion'' — tuổi khôn, tuổi biết suy xét rồi (14 tuổi) [..]
|
2 |
age| age age (āj) noun 1. The length of time that one has existed; duration of life: 23 years of age. 2. The time of life when a person becomes qualified to assume certain civil and personal r [..]
|
3 |
age[eidʒ]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ tuổiwhat age are you ? anh bao nhiêu tuổi?he's twenty years of age /twenty years old anh ta hai mươi tuổitheir ages are ten and twelve tuổi của c [..]
|
4 |
ageAge là một chi bướm đêm thuộc phân họ Olethreutinae trong họ Tortricidae.
|
<< angel | all >> |