1 |
adore Kính yêu, quý mến. | Mê, thích, hết sức yêu chuộng, yêu thiết tha. | Tôn sùng, sùng bái, tôn thờ.
|
2 |
adore1. Đặc biệt yêu thích; cưng chiều VD: - He never adores a girl that much since his terrible breakup with his fiance 2 years ago.
|
<< beacon | beach >> |