1 |
activity Sự tích cực, sự hoạt động, sự nhanh nhẹn, sự linh lợi. | Hoạt động. | : ''sport activities'' — hoạt động thể thao | : ''scientific activities'' — hoạt động khoa học | Phạm vi hoạt động. | : ''wi [..]
|
2 |
activity[æk'tiviti]|danh từ sự tích cực, sự hoạt động, sự nhanh nhẹn, sự linh lợi ( số nhiều) hoạt độngsport activities hoạt động thể thaoscientific activities hoạt động khoa học phạm vi hoạt độngwithin my ac [..]
|
3 |
activitytính hoạt động; hoạt tính; (sự) hoạt động~ of mineral hoạt tính khoáng vậtatmospheric ~ sự hoạt động của khí quyểnbiological ~ of soil hoạt tính sinh học của đất trồngcyclonic ~ hoạt động xoáy thuậneffusive ~ hoạt động phun tràofrontal ~ hoạt động của frongeomagnetic ~ hoạt động địa từHawaiian ~ hoạt động (núi lửa) kiểu Haoaiigneou [..]
|
4 |
activity| activity activity (ăk-tĭvʹĭ-tē) noun plural activities 1. The state of being active. 2. Energetic action or movement; liveliness. 3. a. A specified pursuit in which [..]
|
5 |
activityMột thành phần của công việc thực hiện trong quá trình của một dự án.
|
<< bai | bikini >> |