Ý nghĩa của từ activity là gì:
activity nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ activity. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa activity mình

1

7 Thumbs up   7 Thumbs down

activity


Sự tích cực, sự hoạt động, sự nhanh nhẹn, sự linh lợi. | Hoạt động. | : ''sport activities'' — hoạt động thể thao | : ''scientific activities'' — hoạt động khoa học | Phạm vi hoạt động. | : ''wi [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

5 Thumbs up   7 Thumbs down

activity


[æk'tiviti]|danh từ sự tích cực, sự hoạt động, sự nhanh nhẹn, sự linh lợi ( số nhiều) hoạt độngsport activities hoạt động thể thaoscientific activities hoạt động khoa học phạm vi hoạt độngwithin my ac [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

4 Thumbs up   7 Thumbs down

activity


tính hoạt động; hoạt tính; (sự) hoạt động~ of mineral  hoạt tính khoáng vậtatmospheric ~ sự hoạt động của khí quyểnbiological ~ of soil  hoạt tính sinh học của đất trồngcyclonic ~ hoạt động xoáy thuậneffusive ~ hoạt động phun tràofrontal ~ hoạt động của frongeomagnetic ~ hoạt động địa từHawaiian ~ hoạt động (núi lửa) kiểu Haoaiigneou [..]
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

4

3 Thumbs up   9 Thumbs down

activity


| activity activity (ăk-tĭvʹĭ-tē) noun plural activities 1. The state of being active. 2. Energetic action or movement; liveliness. 3. a. A specified pursuit in which [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

5

2 Thumbs up   8 Thumbs down

activity


Một thành phần của công việc thực hiện trong quá trình của một dự án.
Nguồn: vietpmp.wordpress.com





<< bai bikini >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa