1 |
acoustic1. Âm sắc của một cao độ âm nhạc.
|
2 |
acoustic Âm thanh; (thuộc) âm học. | Thính giác. | : '''''acoustic''' nerves'' — dây thần kinh thính giác | : '''''acoustic''' mine'' — mìn âm thanh
|
3 |
acousticNhạc acoustic là thể loại nhạc chỉ sử dụng hoặc chủ yếu sử dụng các nhạc cụ mộc hoặc cổ điển, trái ngược với việc sử dụng các nhạc cụ điện tử trong các bản nhạc hoặc ca khúc electro. Việc sử dụng từ m [..]
|
4 |
acousticacoustic là chỉ các nhạc cụ tạo ra âm thanh không cần dùng đến các thiết bị điện tử như ampli, fx.... các nhạc cụ này chỉ dùng đến thùng gỗ hoặc chính bản thân nó để tạo tiếng, đôi khi có thể cắm jack vào để phát tiếng qua loa ngoài, nhưng bản chất của âm thanh vẫn là do thùng đàn tạo ra VD nhạc cụ acoustic: violin, guitar thùng, contrabass... ngoài ra acoustic còn là tính từ chỉ việc bài hát hoặc bản nhạc nào đó được chơi bằng các nhạc cụ này
|
<< ablation | acrylic >> |