1 |
aboriginal Thổ dân; (thuộc) thổ sản, (thuộc) đặc sản. | : ''the '''aboriginal''' inhabitants of a country'' — thổ dân của một nước | : ''tea is an '''aboriginal''' product of Phutho'' — chè là một đặc sản củ [..]
|
<< abnormality | abrasive >> |