1 |
abbreviation Sự tóm tắt, sự rút ngắn (cuộc đi thăm...). | Bài tóm tắt. | Chữ viết tắt. | : ''Jan is the '''abbreviation''' January'' — Jan là chữ viết tắt của January | Sự ước lược, sự rút gọn. [..]
|
2 |
abbreviation[ə,bri:vi'ei∫n]|danh từ sự tóm tắt, sự rút ngắn (cuộc đi thăm...) bài tóm tắt chữ viết tắtJan is the abbreviation of /for January Jan là chữ viết tắt của January (toán học) sự ước lược, sự rút gọnChuy [..]
|
<< abbess | abecedarian >> |