1 |
Xăng xáitỏ ra nhanh nhảu xăng xái dẫn đường bước đi xăng xái Đồng nghĩa: te tái
|
2 |
Xăng xáiTrong tiếng Việt, cụm từ "xăng xái" là một động từ được nói lái từ "hăng hái" hay "xông xáo". Nó có nghĩa là hành động nhiệt tình, xung phong làm việc mà không cần ai nhắc nhở, tận tâm giúp đỡ người khác Ví dụ: Nó xăng xái/hăng hái/xông xáo giúp mọi người nhặt củi
|
<< Xăng văng | Xăng xít >> |