Ý nghĩa của từ Vô vi là gì:
Vô vi nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ Vô vi. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa Vô vi mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

Vô vi


Vô vi (zh. 無爲, sa. asaṃskṛta, pi. asaṅkhata) trong Đạo Phật mang những nghĩa sau 1. Vô vi nghĩa là không phụ thuộc, không bị ảnh hưởng, không vì nhân duyên mà sinh ra, đối nghĩa với vô vi là Hữu vi ( [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

Vô vi


Vô vi hay Vô Vi có thể chỉ:
Nguồn: vi.wikipedia.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Vô vi


asaṅkhata (tính từ)
Nguồn: phathoc.net

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Vô vi


Asamkrta (S). Non-active, passive; laissez faire; spontaneous, natural; uncaused, not subject to cause, condition, or dependence; transcendental, not in time, unchanging, eternal, inactive, and free from the passions or senses; non phenomenal, noumenal; also intp. as nirmàna, dharma-nature, reality, and dharmadhàtu.
Nguồn: buddhismtoday.com

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Vô vi


Vô Vi (chữ Hán giản thể: 无为县, Hán Việt: Vô Vi huyện) là một huyện của địa cấp thị Vu Hồ, tỉnh An Huy, Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Huyện này có diện tích 2433 km², dân số 1,4 triệu người. Theo đi [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

6

1 Thumbs up   1 Thumbs down

Vô vi


Vô vi là tư tưởng của triết gia Lão Tử. Ông nói: "Vi vô vi nhi vô bất vi". Tạm dịch là: Không làm gì mà không gì là không làm. Hiểu một cách nôm na là, nếu bạn không làm gì mà thấy không việc gì thì k [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< Vô vấn tự thuyết Vô vi không >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa