1 |
Truyền đạo Nói một nhà tôn giáo đi tuyên truyền cho tôn giáo của mình.
|
2 |
Truyền đạoCg. Truyền giáo. Nói một nhà tôn giáo đi tuyên truyền cho tôn giáo của mình.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "truyền đạo". Những từ phát âm/đánh vần giống như "truyền đạo": . truyền hình truy [..]
|
3 |
Truyền đạoCg. Truyền giáo. Nói một nhà tôn giáo đi tuyên truyền cho tôn giáo của mình.
|
4 |
Truyền đạo(Khẩu ngữ) truyền giáo nhà truyền đạo
|
5 |
Truyền đạoTo spread a doctrine; to preach a religion.
|
<< Truyền bá | Truyền đăng >> |