1 |
Thời tiếttrạng thái của khí quyển như nhiệt độ, độ ẩm, mưa, gió, v.v., ở một nơi vào một thời điểm nhất định dự báo thời tiết thời tiết ấm áp [..]
|
2 |
Thời tiếtSamaya (S). Time, Season. Also Giả thời.
|
3 |
Thời tiếtThời tiết là tập hợp các trạng thái của các yếu tố khí tượng xảy ra trong khí quyển ở một thời điểm, một khoảng thời gian nhất định như nắng hay mưa, nóng hay lạnh, ẩm thấp hay khô ráo. Hầu hết các hi [..]
|
4 |
Thời tiếtdt. Trạng thái của khí quyển (như nhiệt độ, độ ẩm, mưa, gió...) ở trong một lúc nào: thời tiết ấm áp thay đổi thời tiết dự báo thời tiết.
|
5 |
Thời tiếtdt. Trạng thái của khí quyển (như nhiệt độ, độ ẩm, mưa, gió...) ở trong một lúc nào: thời tiết ấm áp thay đổi thời tiết dự báo thời tiết.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thời tiết". Những từ có c [..]
|
<< Thời luân giáo | Thù >> |