Ý nghĩa của từ Tam thể là gì:
Tam thể nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ Tam thể. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa Tam thể mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

Tam thể


. Ba màu. | : ''Mèo '''tam thể''' (lông đen, trắng, vàng).''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Tam thể


d. (dùng hạn chế trong một số tổ hợp). Ba màu. Mèo tam thể (lông đen, trắng, vàng).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Tam thể


ba màu mèo tam thể
Nguồn: tratu.soha.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Tam thể


Worship with thân body, khẩu mouth, ý mind.
Nguồn: buddhismtoday.com (offline)

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

Tam thể


d. (dùng hạn chế trong một số tổ hợp). Ba màu. Mèo tam thể (lông đen, trắng, vàng).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tam thể". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tam thể": . Tam Thái tam th [..]
Nguồn: vdict.com





<< Tam thế Xao xác >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa