Ý nghĩa của từ Từ ái là gì:
Từ ái nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ Từ ái. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa Từ ái mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Từ ái


Lòng yêu thương (cũ).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "từ ái". Những từ phát âm/đánh vần giống như "từ ái": . tả tơi tạ tội tai hại tai tái tái hồi tát tai tạt tai tay đôi tắt hơi Tây Thi mor [..]
Nguồn: vdict.com

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Từ ái


To love tenderly; compassion.
Nguồn: buddhismtoday.com (offline)

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

Từ ái


Lòng yêu thương (cũ).
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

Từ ái


Lòng yêu thương (cũ).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< Cự li Tự ái >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa