Ý nghĩa của từ Tăng lữ là gì:
Tăng lữ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 10 ý nghĩa của từ Tăng lữ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa Tăng lữ mình

1

61 Thumbs up   45 Thumbs down

Tăng lữ


Những người tu hành theo một tôn giáo nói chung. | : ''Tầng lớp '''tăng lữ'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

38 Thumbs up   34 Thumbs down

Tăng lữ


dt. Những người tu hành theo một tôn giáo nói chung: tầng lớp tăng lữ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

27 Thumbs up   23 Thumbs down

Tăng lữ


Nhung nguoi tu hanh theo mot ton giao nao do noi chung
Ẩn danh - 2014-12-06

4

24 Thumbs up   21 Thumbs down

Tăng lữ


nhung nguoi tu hanh theo 1 ton giao nhat dinh
Ẩn danh - 2014-09-13

5

21 Thumbs up   19 Thumbs down

Tăng lữ


Tăng lữ là chỉ những người có chức sắc trong một tôn giáo nào đó (tầng lớp trên của đạo hay tôn giáo).
Hà Thu Niềm - 2017-02-03

6

19 Thumbs up   17 Thumbs down

Tăng lữ


Là tầng lớp theo tín giáo đạo phật. Tăng là tăng ni, sư tăng, lữ là lữ hành, nghe đời thấu đời hiểu đời, dời chốn trần tục về nơi phật pháp. Có phần yếu nơi tinh thần chiến đấu nên thích ở ẩn, không đúng với bản chất và quy luật bên trong con người, luật tự nhiên.


Sư tăng, Tăng ni...
Lan - 2019-05-23

7

35 Thumbs up   37 Thumbs down

Tăng lữ


những người tu hành theo một tôn giáo nào đó (nói tổng quát) giới tăng lữ
Nguồn: tratu.soha.vn

8

17 Thumbs up   20 Thumbs down

Tăng lữ


nhung nguoi tu hanh theo mot ton giao noi chung "tang lop tang lu"
thai doan loc - 2015-09-27

9

37 Thumbs up   41 Thumbs down

Tăng lữ


dt. Những người tu hành theo một tôn giáo nói chung: tầng lớp tăng lữ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tăng lữ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tăng lữ": . tang lễ tảng lờ tăng lữ thắn [..]
Nguồn: vdict.com

10

12 Thumbs up   20 Thumbs down

Tăng lữ


Monastic companion, or company.
Nguồn: buddhismtoday.com (offline)





<< trào lưu sả >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa