1 |
Tính dụcsự đòi hỏi sinh lí về quan hệ tính giao hiểu biết về tính dục thoả mãn tính dục Đồng nghĩa: dục tính
|
2 |
Tính dụcDesires that have become second nature; desires of the nature,
|
<< Tính chủng tính | Tính địa >> |