1 |
Tâm truyền Truyền lại một cách kín đáo cho đồ đệ (cũ).
|
2 |
Tâm truyềnTruyền lại một cách kín đáo cho đồ đệ (cũ).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tâm truyền". Những từ có chứa "tâm truyền" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . truyền truyề [..]
|
3 |
Tâm truyềnTruyền lại một cách kín đáo cho đồ đệ (cũ).
|
4 |
Tâm truyềnMind to mind transmission. Xem Tâm thụ.
|
<< Tâm trí | Tâm viên >> |