1 |
Tâm tínhtính nết riêng của mỗi người tâm tính thay đổi tâm tính cục cằn Đồng nghĩa: tính tình
|
2 |
Tâm tính Tính nết riêng của người ta.
|
3 |
Tâm tínhTính nết riêng của người ta.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tâm tính". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tâm tính": . Tam Thanh Tam Thành tâm thành tâm tình tâm tính thám thính thâm tình [..]
|
4 |
Tâm tínhTính nết riêng của người ta.
|
5 |
Tâm tínhImmutable mind-corpus, mind-nature; the self-existing fundamental pure mind; the all, the tathàgata-garbha
|
<< dope | Vía >> |