1 |
Tâm địadt. Lòng dạ hiểm sâu: không có tâm địa gì tâm địa độc ác.
|
2 |
Tâm địalòng dạ (thường là xấu xa, hiểm độc) của con người tâm địa độc ác không có tâm địa gì Đồng nghĩa: bụng dạ, tâm thuật [..]
|
3 |
Tâm địaThe bottom of the heart; the mental ground or condition; mind, nature.
|
4 |
Tâm địa Lòng dạ hiểm sâu. | : ''Không có '''tâm địa''' gì.'' | : '''''Tâm địa''' độc ác.''
|
5 |
Tâm địadt. Lòng dạ hiểm sâu: không có tâm địa gì tâm địa độc ác.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tâm địa". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tâm địa": . Tam Hoà tầm nã thảm họa thám hoa [..]
|
<< Tâm đăng | Tâm đình >> |