Ý nghĩa của từ Spot là gì:
Spot nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ Spot. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa Spot mình

1

2   1

Spot


Moving head được trang bị 1 thấu kính để đánh ra 1 luồng ánh sáng tập trung, nhưng càng xa đèn, đường kính của luồng tia sẽ càng to ra. Đường kính vòng tròn tại nơi phát ra ánh sáng sẽ nhỏ hơn rất nhi [..]
Nguồn: denmovinghead.com

2

1   1

Spot


[spɔt]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|tính từ|Tất cảdanh từ dấu, đốm, vếta brown tie with red spots cái ca vát nâu có đốm đỏ vết nhơ, vết đenwithout a spot on one's reputation danh tiếng không bị v [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

1   1

Spot


Thị trường trao ngay
Nguồn: nmd.vn

4

1   1

Spot


Thị trường trao ngay
Nguồn: maxi-forex.com

5

1   1

Spot


Thị trường trao ngay
Nguồn: thitruongngoaihoi.vn

6

0   1

Spot


Dấu, đốm, vết. | : ''a brown tie with red spots'' — cái ca vát nâu có đốm đỏ | Vết nhơ, vết đen. | : ''without a '''spot''' on one's reputation'' — danh tiếng không bị vết nhơ nào | Chấm đen ở đầ [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

Thêm ý nghĩa của Spot
Số từ:
Tên:
E-mail: (* Tùy chọn)

<< RePan - ReTilt Shutter >>
Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa