Ý nghĩa của từ Si La là gì:
Si La nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ Si La. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa Si La mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Si La


(dân tộc) Tên gọi của một trong số 54 dân tộc anh em sống trên lãnh thổ Việt Nam (x. Phụ lục)(tiếng) Ngôn ngữ của dân tộc Si La. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "Si La". Những từ phát âm/đánh vần g [..]
Nguồn: vdict.com

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Si La


(dân tộc) Tên gọi của một trong số 54 dân tộc anh em sống trên lãnh thổ Việt Nam (x. Phụ lục) (tiếng) Ngôn ngữ của dân tộc Si La
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Si La


Người Si La là một trong số 54 sắc dân sống tại Việt Nam. Ngoài tên Si La, sắc dân này còn được biết đến với các tên khác như Cú Dé Xử, Khà Pé.
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< si. líc si-li-cát >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa