Ý nghĩa của từ sè sè là gì:
sè sè nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ sè sè. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa sè sè mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

sè sè


Thấp sgần sát đất: Sè sè nắm đất bên đường (K).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

sè sè


(vật có hình khối nổi lên) rất thấp, không đáng kể so với mặt bằng xung quanh "Sè sè nắm đất bên đường, Dầu dầu ngọn cỏ nửa vàng nửa xa [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sè sè


Thấp sgần sát đất: Sè sè nắm đất bên đường (K).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sè sè". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sè sè": . sa sẩy sai số sao sa sao sao sào sạo sáo sậu sạo sục sa [..]
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

sè sè


Thấp sgần sát đất. | : '''''Sè sè''' nắm đất bên đường (Truyện Kiều)''
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< làm lễ làm phách >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa