1 |
Se sắtđau buồn đến héo hắt, tái tê lòng se sắt một nỗi cô đơn buồn se sắt
|
2 |
Se sắtTrong từ điển tiếng Việt, cụm từ "se sắt" là mọt tính từ được dùng để diễn tả sự đau buồn đến héo úa, tê tái. Hiện nay, từ này ít được sử dụng trong đời sống hằng ngày Ví dụ: Khi chia tay, lòng se sắt nỗi cơ đơn mà khóc.
|
<< Se thắt | Se sua >> |