Ý nghĩa của từ Quảng đại là gì:
Quảng đại nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 9 ý nghĩa của từ Quảng đại. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa Quảng đại mình

1

7 Thumbs up   3 Thumbs down

Quảng đại


Rộng rãi, có độ lượng. | : ''Tấm lòng '''quảng đại'''.'' | Đông đảo. | : '''''Quảng đại''' quần chúng.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   0 Thumbs down

Quảng đại


Rộng lượng, biết tha thứ cho người khác, chia sẻ những món quà ,luôn giúp đỡ cho những người có số phận khó khăn hơn mình
Amy trần - 00:00:00 UTC 29 tháng 11, 2019

3

2 Thumbs up   1 Thumbs down

Quảng đại


Quảng Đại là xã thuộc huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam.
Nguồn: vi.wikipedia.org

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

Quảng đại


(xã) h. Quảng Xương, t. Thanh Hoá. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "Quảng Đại". Những từ phát âm/đánh vần giống như "Quảng Đại": . Quang Khải quang sai Quảng Hải. Những từ có chứa "Quảng Đại" [..]
Nguồn: vdict.com

5

1 Thumbs up   1 Thumbs down

Quảng đại


(xã) h. Quảng Xương, t. Thanh Hoá
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

6

2 Thumbs up   2 Thumbs down

Quảng đại


Broad and great.
Nguồn: buddhismtoday.com (offline)

7

2 Thumbs up   3 Thumbs down

Quảng đại


t. 1. Rộng rãi, có độ lượng : Tấm lòng quảng đại. 2. Đông đảo : Quảng đại quần chúng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

8

4 Thumbs up   5 Thumbs down

Quảng đại


đông đảo, rộng khắp đáp ứng nhu cầu của quảng đại quần chúng (Từ cũ) rộng rãi, độ lượng một con người quảng đại có lòng quảng đại [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

9

2 Thumbs up   4 Thumbs down

Quảng đại


t. 1. Rộng rãi, có độ lượng : Tấm lòng quảng đại. 2. Đông đảo : Quảng đại quần chúng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quảng đại". Những từ phát âm/đánh vần giống như "quảng đại": . Quang Khả [..]
Nguồn: vdict.com





<< Quảng bách luận bản Quảng đại hội >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa