Ý nghĩa của từ Phẫn là gì:
Phẫn nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ Phẫn. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa Phẫn mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

Phẫn


d. Cái vung: Phẫn nồi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phẫn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phẫn": . phá án phản phán Phán phạn phân phần phần phẩn phẫn more...-Những từ có chứa "phẫn [..]
Nguồn: vdict.com

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Phẫn


Cái vung. | : '''''Phẫn''' nồi.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Phẫn


d. Cái vung: Phẫn nồi.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Phẫn


Krodha (S). Anger.
Nguồn: buddhismtoday.com (offline)





<< Phấn tảo y Phẫn kết >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa