1 |
Nghiệp báo Quả báo về điều ác đã làm kiếp trước, theo Phật giáo.
|
2 |
Nghiệp báoQuả báo về điều ác đã làm kiếp trước, theo Phật giáo.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghiệp báo". Những từ có chứa "nghiệp báo" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . th [..]
|
3 |
Nghiệp báoQuả báo về điều ác đã làm kiếp trước, theo Phật giáo.
|
4 |
Nghiệp báonhư quả báo.
|
5 |
Nghiệp báoKarmavipàka (S). Karma reward; the retribution of karma, good or evil.
|
<< ngược lại | Nghiệp cảm >> |