1 |
NICNIC có thể mang các nghĩa:
NIC - Card giao tiếp mạng (Network Interface Card)
NIC - Nước công nghiệp mới (Newly industrialized country)
|
2 |
NICNIC có thể mang các nghĩa:
NIC - Card giao tiếp mạng (Network Interface Card)
NIC - Nước công nghiệp mới (Newly industrialized country)
|
3 |
NICCard giao tiếp mạng.
|
4 |
NIC(Network Information Center) – Các đối tượng thiết lập để hoạt động một hoặc nhiều tên miền cấp cao và cung cấp thông tin công khai trên các tên miền WHOIS và tra cứu
|
<< NCL | NER >> |