1 |
LửaAgni (S). Fire.
|
2 |
LửaLửa là quá trình oxy hóa nhanh chóng của một vật liệu trong phản ứng hóa học tỏa nhiệt, giải phóng ra nhiệt, ánh sáng, và các sản phẩm phản ứng khác. Các quá trình ôxy hóa chậm hơn không được bao gồm [..]
|
3 |
Lửa Vật cháy phát ra ánh sáng và nhiệt. | : ''Đốt '''lửa''' .'' | : '''''Lửa''' cháy rực trời .'' | : '''''Lửa''' gần rơm lâu ngày cũng bén. (tục ngữ)'' | Tình cảm sôi động, nóng bỏng, hừng hực khí thế. [..]
|
4 |
Lửadt. 1. Vật cháy phát ra ánh sáng và nhiệt: đốt lửa Lửa cháy rực trời Lửa gần rơm lâu ngày cũng bén (tng.) 2. Tình cảm sôi động, nóng bỏng, hừng hực khí thế: lửa lòng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan c [..]
|
5 |
Lửadt. 1. Vật cháy phát ra ánh sáng và nhiệt: đốt lửa Lửa cháy rực trời Lửa gần rơm lâu ngày cũng bén (tng.) 2. Tình cảm sôi động, nóng bỏng, hừng hực khí thế: lửa lòng.
|
6 |
Lửanhiệt và ánh sáng phát sinh đồng thời từ vật đang cháy đánh diêm lấy lửa tính nóng như lửa lửa gần rơm lâu ngày cũng bé [..]
|
7 |
Lửaaggi (nam), acci (nam), gini (nam), jātiveda (nam), jālā (nữ), kaṇhavattanī (nam), pāvaka (nam), dhūma (nam), dahana (nam)
|
<< mụt nhọt | muối hột >> |