1 |
Kilometđơn vị đo độ dài, bằng một nghìn mét.
|
2 |
KilometMột kilômét (từ tiếng Pháp: kilomètre, viết tắt là km) là một khoảng cách bằng 1000 mét.
Trong hệ đo lường quốc tế, kilômét là đơn vị đo được suy ra từ đơn vị cơ bản mét theo định nghĩa trên.
Chữ kilô [..]
|
<< Kilowatt-giờ | Ki bo >> |