1 |
Hây hây1. Trong tiếng Việt, cụm từ "hây hây" là một tính từ dùng để diễn tả màu sắc cặp má của một cô gái đang ngại ngùng khi gặp người mình thích. Ví dụ: má đỏ hây hây của cô gái rất đáng yêu 2. Cụm từ "hây hây" còn dùng để "quẩy" khi nhạc vang lên trong các quán bar, karaoke, pub,...
|
2 |
Hây hâynhư hây hẩy gió thổi hây hây
|
<< Thiện tú | tương lai >> |