1 |
Dâm1 x. giâm.2 t. (hoặc d.). Có tính ham muốn thú nhục dục quá độ hoặc không chính đáng.3 t. (id.). Râm. Bóng dâm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dâm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "dâm":&nb [..]
|
2 |
Dâm1 x. giâm. 2 t. (hoặc d.). Có tính ham muốn thú nhục dục quá độ hoặc không chính đáng. 3 t. (id.). Râm. Bóng dâm.
|
3 |
DâmExcess, excessive; licentious, lewd; adultery, fornication.
|
4 |
DâmThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
5 |
DâmThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
6 |
Dâm . Có tính ham muốn thú nhục dục quá độ hoặc không chính đáng. | : ''Già mà còn '''dâm''''' | . | : ''Bóng '''dâm'''.''
|
<< Thien Phu | dầm >> |