1 |
Chia rẽlàm cho mâu thuẫn với nhau, khiến cho mất đoàn kết, mất đi sự thống nhất gây chia rẽ nội bộ phá vỡ âm mưu chia rẽ của các [..]
|
2 |
Chia rẽLàm người đang vui vẻ với người khác (bạn thân)trở nên mâu thuẫn bất hòa
|
3 |
Chia rẽlàm cho mẫu thuẫn với nhau
|
4 |
Chia rẽbheda (nam), bhedana (trung), bhedeti (bhid + e), cheda (nam), vinibbhujati (vi + ni + bhuj + a), vibhajati (vi + bhaj + a)
|
<< Chia sẻ | Chia lửa >> |