Ý nghĩa của từ Chia rẽ là gì:
Chia rẽ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ Chia rẽ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa Chia rẽ mình

1

32 Thumbs up   6 Thumbs down

Chia rẽ


làm cho mâu thuẫn với nhau, khiến cho mất đoàn kết, mất đi sự thống nhất gây chia rẽ nội bộ phá vỡ âm mưu chia rẽ của các thế lực thù địch Tr&aacut [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

7 Thumbs up   12 Thumbs down

Chia rẽ


Làm người đang vui vẻ với người khác (bạn thân)trở nên mâu thuẫn bất hòa
Ẩn danh - 00:00:00 UTC 14 tháng 9, 2017

3

8 Thumbs up   14 Thumbs down

Chia rẽ


làm cho mẫu thuẫn với nhau
dương - 00:00:00 UTC 9 tháng 9, 2015

4

5 Thumbs up   18 Thumbs down

Chia rẽ


bheda (nam), bhedana (trung), bhedeti (bhid + e), cheda (nam), vinibbhujati (vi + ni + bhuj + a), vibhajati (vi + bhaj + a)
Nguồn: phathoc.net





<< Chia sẻ Chia lửa >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa