1 |
Chia sẻcùng chia với nhau để cùng hưởng hoặc cùng chịu chia sẻ một phần trách nhiệm chia sẻ cho nhau niềm vui, nỗi buồn Đồng nghĩa: chia sớt, san sẻ, san sớt [..]
|
2 |
Chia sẻCung chia v9i nhau de cung huong chia sot ,san sevoi nhau( minh thi chi nghi duoc nhu vay thoi hi hi co gi thong cam nha
|
<< honey | Báo thù >> |