1 |
Bướng bỉnhTính từ diễn tả tính cách ngang ngạnh, không nghe lời, cố chấp và luôn luôn có ý kiến và hành động trái lại hoặc chống đối. Từ này thường nói đến trẻ nhỏ hoặc người lớn nói về người nhỏ hơn. Đối với người lớn thì "bảo thủ" sẽ thích hợp hơn là "bướng bỉnh".
|
2 |
Bướng bỉnhbướng (nói khái quát) tính nết bướng bỉnh, ương ngạnh Đồng nghĩa: ngang bướng
|
<< Xanh chín | Lý Trị >> |