Ý nghĩa của từ ở đậu là gì:
ở đậu nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ ở đậu. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ở đậu mình

1

3 Thumbs up   0 Thumbs down

ở đậu


(Phương ngữ) ở nhờ nhà người khác, có tính chất tạm thời ăn nhờ ở đậu ở đậu nhà người quen
Nguồn: tratu.soha.vn

2

2 Thumbs up   0 Thumbs down

ở đậu


Sống tạm ít lâu. | : '''''Ở đậu''' nhà bạn.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

2 Thumbs up   0 Thumbs down

ở đậu


Sống tạm ít lâu: ở đậu nhà bạn.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

ở đậu


Sống tạm ít lâu: ở đậu nhà bạn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ở đậu". Những từ có chứa "ở đậu": . ở đậu trở đậu quân cơ
Nguồn: vdict.com





<< ở đợ ở vậy >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa