1 |
ở đậu(Phương ngữ) ở nhờ nhà người khác, có tính chất tạm thời ăn nhờ ở đậu ở đậu nhà người quen
|
2 |
ở đậu Sống tạm ít lâu. | : '''''Ở đậu''' nhà bạn.''
|
3 |
ở đậuSống tạm ít lâu: ở đậu nhà bạn.
|
4 |
ở đậuSống tạm ít lâu: ở đậu nhà bạn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ở đậu". Những từ có chứa "ở đậu": . ở đậu trở đậu quân cơ
|
<< ở đợ | ở vậy >> |