1 |
ống tiêm Ống đầu có kim rỗng, dùng để tiêm thuốc.
|
2 |
ống tiêmdt. ống đầu có kim rỗng, dùng để tiêm thuốc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ống tiêm". Những từ có chứa "ống tiêm" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . tiêm ống tiêm k [..]
|
3 |
ống tiêmdt. ống đầu có kim rỗng, dùng để tiêm thuốc.
|
4 |
ống tiêmống bằng thuỷ tinh hoặc nhựa, đầu có kim rỗng, dùng để tiêm thuốc nước vào cơ thể.
|
<< ống chỉ | ống điếu >> |