1 |
ống quyểnống để giấy thi của những người đi thi trong thời phong kiến. (đph) ống chân: Đá bóng gãy ống quyển.
|
2 |
ống quyển(Phương ngữ) ống chân, cẳng chân. Danh từ (Từ cũ) ống dùng để chứa giấy thi và bài thi của thí sinh trong các kì thi thời phong kiến. [..]
|
3 |
ống quyển Ống để giấy thi của những người đi thi trong thời phong kiến. | Ống chân. | : ''Đá bóng gãy '''ống quyển'''.''
|
4 |
ống quyểnống để giấy thi của những người đi thi trong thời phong kiến.(đph) ống chân: Đá bóng gãy ống quyển.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ống quyển". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ống quyển":&nb [..]
|
5 |
ống quyểnjaṅghā (nữ)
|
<< ớt cựa gà | ốm o >> |