1 |
ốc nh Loài ốc to, đít nhọn, thường làm đồ ăn.
|
2 |
ốc nhLoài ốc to, đít nhọn, thường làm đồ ăn.
|
3 |
ốc nhLoài ốc to, đít nhọn, thường làm đồ ăn.
|
4 |
ốc nhốc nước ngọt tròn và to, vỏ bóng, sống ở ao, ruộng mắt ốc nhồi (mắt to và lồi) Đồng nghĩa: ốc lồi
|
<< bạn kim lan | bạn tác >> |