Ý nghĩa của từ ỉa chảy là gì:
ỉa chảy nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ ỉa chảy. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ỉa chảy mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ỉa chảy


Bệnh đi ngoài ra nước.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ỉa chảy


d. Bệnh đi ngoài ra nước.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ỉa chảy". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ỉa chảy": . á khẩu á khôi á khôi ách ạch. Những từ có chứa "ỉa chảy" in its definitio [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ỉa chảy


d. Bệnh đi ngoài ra nước.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ỉa chảy


(bệnh) ỉa phân lỏng như nước. Đồng nghĩa: đi tả, tiêu chảy
Nguồn: tratu.soha.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ỉa chảy


Tiêu chảy (từ tiếng Hy Lạp διάρροια, δια dia "xuyên qua" + ρέω rheo "dòng" nghĩa "dòng chảy thông suốt", hay còn gọi tên dân gian là ỉa chảy, Tào Tháo đuổi) là tình trạng đại tiện phân lỏng ba lần hoặ [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< ảo thuật récepteur >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa