1 |
ỉa chảy Bệnh đi ngoài ra nước.
|
2 |
ỉa chảyd. Bệnh đi ngoài ra nước.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ỉa chảy". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ỉa chảy": . á khẩu á khôi á khôi ách ạch. Những từ có chứa "ỉa chảy" in its definitio [..]
|
3 |
ỉa chảyd. Bệnh đi ngoài ra nước.
|
4 |
ỉa chảy(bệnh) ỉa phân lỏng như nước. Đồng nghĩa: đi tả, tiêu chảy
|
5 |
ỉa chảyTiêu chảy (từ tiếng Hy Lạp διάρροια, δια dia "xuyên qua" + ρέω rheo "dòng" nghĩa "dòng chảy thông suốt", hay còn gọi tên dân gian là ỉa chảy, Tào Tháo đuổi) là tình trạng đại tiện phân lỏng ba lần hoặ [..]
|
<< ảo thuật | récepteur >> |