1 |
ấu trùng Dạng của loài động vật mới nở từ trứng ra và đã có đời sống tự do.
|
2 |
ấu trùngd. Dạng của loài động vật mới nở từ trứng ra và đã có đời sống tự do.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ấu trùng". Những từ có chứa "ấu trùng" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionar [..]
|
3 |
ấu trùngd. Dạng của loài động vật mới nở từ trứng ra và đã có đời sống tự do.
|
4 |
ấu trùngdạng mới nở từ trứng ra của các loại động vật chân đốt (như côn trùng, tôm, cua...), qua nhiều lần lột xác mới hoá thành con trưởng thành bọ [..]
|
5 |
ấu trùngMột ấu trùng là một dạng chưa trưởng thành của động vật với hình thức phát triển, trải qua biến thái (chẳng hạn như: loài côn trùng, loài lưỡng cư).
Ấu trùng có thể có bề ngoài khác hẳn với lúc trưởn [..]
|
6 |
ấu trùngLa dang con trung no tu trung ra va co doi song tu do
|
7 |
ấu trùngLa dang con trung no tu trung ra va co doi song tu do
|
<< ấn định | ẩn náu >> |