1 |
ấm nođầy đủ về vật chất, như đủ ăn, đủ mặc (nói khái quát) cuộc sống ấm no Đồng nghĩa: no ấm, no đủ, sung túc
|
2 |
ấm no Đủ ăn, đủ mặc. | : ''Liệu cả gia đình này có được '''ấm no''' không (Nguyên Hồng)''
|
3 |
ấm nott. Đủ ăn, đủ mặc: Liệu cả gia đình này có được ấm no không (Ng-hồng).
|
4 |
ấm nott. Đủ ăn, đủ mặc: Liệu cả gia đình này có được ấm no không (Ng-hồng).
|
<< ấm cúng | ấn hành >> |