Thành viên
A-Z
Đăng ký
Đăng nhập
Ý nghĩa của từ обрюзгнуть là gì:
обрюзгнуть nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ обрюзгнуть Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa обрюзгнуть mình
1
0
0
обрюзгнуть
Phát phì, béo bệu ra, béo phị ra, trở nên sồ sề.
Nguồn:
vi.wiktionary.org
Thêm ý nghĩa của
обрюзгнуть
Số từ:
Ví dụ:
Tên:
E-mail: (* Tùy chọn)
Email confirmation:
<<
bao
обольщать
>>