Thành viên
A-Z
Đăng ký
Đăng nhập
Ý nghĩa của từ накачивать là gì:
накачивать nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ накачивать Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa накачивать mình
1
0
0
накачивать
Bơm. | :'''''нак
а
чивать''' ш
и
ну ''— bơm bánh xe | :''накач
а
ть б
о
чку вод
ы
''— bơm một thùng nước | :''накач
а
ть вод
ы
''— bơm nước [..]
Nguồn:
vi.wiktionary.org
Thêm ý nghĩa của
накачивать
Số từ:
Ví dụ:
Tên:
E-mail: (* Tùy chọn)
Email confirmation:
<<
bóc lột
накаливаться
>>