Thành viên
A-Z
Đăng ký
Đăng nhập
Ý nghĩa của từ наделять là gì:
наделять nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ наделять Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa наделять mình
1
0
0
наделять
Phân chia, chia phần, chia; (дарить) cho, biếu, tặng; перен. phú cho, ban cho. | :'''''надел
я
ть''' землёй ''— chia ruộng đất, quân điền | :''прир
о
да щ
е
дро надел
и
ла ег
о [..]
Nguồn:
vi.wiktionary.org
Thêm ý nghĩa của
наделять
Số từ:
Ví dụ:
Tên:
E-mail: (* Tùy chọn)
Email confirmation:
<<
bóng gió
bô
>>